Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
反転 はんてん
sự lộn ngược; sự đảo ngược; sự lật ngược
プロペラ機 プロペラき
máy bay điều khiển máy đẩy; chống đỡ máy bay(mặt phẳng)
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
プロペラ式 プロペラしき
kiểu cánh quạt
プロペラ船 プロペラせん
tàu gắn chân vịt