Các từ liên quan tới 2-メチル-3-オキソプロパン酸
2-3プルダウン 2-3プルダウン
một trong những phương pháp chuyển đổi (kéo xuống) video ghi ở tốc độ 24 khung hình / giây như phim điện ảnh thành tín hiệu video 30 khung hình / giây (60 trường) dùng trong truyền hình.
メタンスルホン酸メチル メタンスルホンさんメチル
methyl methanesulfonate hay methyl mesylate (một tác nhân kiềm hóa và gây ung thư)
メタクリル酸メチル メタクリルさんメチル
methyl methacrylate (hợp chất hữu cơ, công thức: ch₂ = ccooch₃)
サリチル酸メチル サリチルさんメチル さりちるさんメチル
mê-thyl salicylate
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin