海洋観測 かいようかんそく
sự quan sát hải dương học
海洋船 かいようせん
thuyền đi biển.
気象観測船 きしょうかんそくせん
tàu quan sát khí tượng
海洋調査船 かいようちょうさせん
tàu khảo sát đại dương
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
海洋 かいよう
hải dương; đại dương; biển