Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 200本のたばこ
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
đường răng cưa, sự khía thành răng cưa
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
本の ほんの
chỉ; chỉ là
のこぎり本体 のこぎりほんたい
lưỡi cưa