Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2000年の文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
2000年問題 にせんねんもんだい
Sự cố Y2K; sự cố máy tính năm 2000; thảm họa Y2K; vấn đề của năm 2000
文学青年 ぶんがくせいねん
người nhiệt tình văn học trẻ
少年文学 しょうねんぶんがく
văn học tuổi trẻ
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
西暦2000年問題 せーれき2000ねんもんだい
sự cố máy tính năm 2000
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.