少年文学
しょうねんぶんがく「THIỂU NIÊN VĂN HỌC」
☆ Danh từ
Văn học tuổi trẻ

少年文学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 少年文学
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
文学青年 ぶんがくせいねん
người nhiệt tình văn học trẻ
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
少年期 しょう ねんき
thời thơ ấu