Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2001夜物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
千夜一夜物語 せんやいちやものがたり
One Thousand and One Nights (collection of Arabic stories)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜語り よがたり
trò chuyện ban đêm
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.