Các từ liên quan tới 2005年下半期の市町村合併
町村合併 ちょうそんがっぺい
sự hợp nhất thành phố và làng mạc.
下半期 しもはんき かはんき
nửa năm cuối
市町村 しちょうそん
thành phố, thị trấn và làng mạc; đơn vị hành chính địa phương cấp cơ sở của Nhật Bản
下四半期 しもしはんき
quý cuối (của năm)
併合 へいごう
sự hòa nhập; sự kết hợp; sáp nhập
合併 がっぺい ごうへい
sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập
町村 ちょうそん
thị trấn và làng mạc.
市区町村名 しくちょうそんめい
tên làng, thị trấn, quận huyện, thành phố