Các từ liên quan tới 2008年の中国雪害
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
雪害 せつがい
những thiệt hại do tuyết.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
雪国 ゆきぐに
nước có tuyết rơi, vùng đất có tuyết rơi
雪中 せっちゅう ゆきちゅう
trong tuyết; dưới tuyết rơi
万年雪 まんねんゆき
tuyết quanh năm không tan (trên đỉnh núi cao...)