Các từ liên quan tới 2008年北京オリンピックの自転車競技・女子個人タイムトライアル
オリンピック競技 オリンピックきょうぎ
môn thi đấu tại Olympic
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
個人技 こじんわざ
kỹ thuật cá nhân
回転競技 かいてんきょうぎ
cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại, cuộc thi thuyền có vật chướng ngại
タイムトライアル タイム・トライアル
time trial
自転車 じてんしゃ じでんしゃ
xe đạp.
個人年金 こじんねんきん
lương hưu cá nhân; hưu trí cá nhân; quỹ hưu trí cá nhân
技能オリンピック ぎのうオリンピック
Skill Olympics, WorldSkills Competition