Các từ liên quan tới 2009年ウイグル騒乱
騒乱 そうらん
loạn lạc.
騒乱罪 そうらんざい
tội gây rối trật tự nơi công cộng
ウイグル語 ウイグルご
tiếng Duy Ngô Nhĩ, tiếng Uyghur
騒乱状態 そうらんじょうたい
tình trạng hỗn loạn
乱痴気騒ぎ らんちきさわぎ
tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
維吾爾 ういぐる ウイグル
người Duy Ngô Nhĩ
騒騒しい そうぞうしい
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ