Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
騒乱 そうらん
loạn lạc.
ウイグル語 ウイグルご
tiếng Duy Ngô Nhĩ, tiếng Uyghur
騒乱罪 そうらんざい
tội gây rối trật tự nơi công cộng
騒乱状態 そうらんじょうたい
tình trạng hỗn loạn
乱痴気騒ぎ らんちきさわぎ
tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
維吾爾 ういぐる ウイグル
người Duy Ngô Nhĩ
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.