Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
騒乱 そうらん
loạn lạc.
騒乱罪 そうらんざい
tội gây rối trật tự nơi công cộng
キルギス
Kyrgyzstan
騒乱状態 そうらんじょうたい
tình trạng hỗn loạn
キルギス人 キルギスじん
người Kyrgyz
乱痴気騒ぎ らんちきさわぎ
tiếng ồn ào; cảnh om sòm huyên náo
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
騒騒しい そうぞうしい
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ