Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
墜落事故 ついらくじこ
vụ va chạm máy bay
墜落 ついらく
sự rơi từ trên cao
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố
墜落する ついらく ついらくする
rớt; rơi
墜落場所 ついらくばしょ
crash site (esp. aircraft)
リノタイル リノ・タイル
lino tile
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng