墜落場所
ついらくばしょ「TRỤY LẠC TRÀNG SỞ」
☆ Danh từ
Crash site (esp. aircraft)

墜落場所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 墜落場所
墜落 ついらく
sự rơi từ trên cao
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
墜落する ついらく ついらくする
rớt; rơi
墜落事故 ついらくじこ
vụ va chạm máy bay
場所 ばしょ
địa điểm