Các từ liên quan tới 2012年ロンドンオリンピックの自転車競技・男子個人タイムトライアル
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
個人技 こじんわざ
kỹ thuật cá nhân
回転競技 かいてんきょうぎ
cuộc thi trượt tuyết theo đường dốc có vật chướng ngại, cuộc thi thuyền có vật chướng ngại
タイムトライアル タイム・トライアル
time trial
自転車 じてんしゃ じでんしゃ
xe đạp.
個人年金 こじんねんきん
lương hưu cá nhân; hưu trí cá nhân; quỹ hưu trí cá nhân
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
個人の自律性 こじんのじりつせー
tự chủ cá nhân