Các từ liên quan tới 2013 FNSうたの夏まつり
共通フレーム2013 きょーつーフレーム2013
khung chung 2013
夏祭り なつまつり
lễ hội mùa hè
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
夏の陣 なつのじん
(cách nói cổ) cuộc thi đấu mùa hè
red algae
鯔のつまり とどのつまり いなのつまり
the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận, kết qu là
球乗り たまのり
làm trò trên quả bóng đang lăn (xiếc); cân bằng trên một quả bóng
玉乗り たまのり
cân bằng trên (về) một quả bóng