Các từ liên quan tới 2014年クリミア危機のタイムライン
タイムライン タイムライン
mốc thời gian
パブリックタイムライン パブリック・タイムライン
dòng thời gian công khai
危機 きき
khủng hoảng
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ロシア危機 ロシアきき
khủng hoảng tài chính nga năm 1998
ポンド危機 ポンドきき
khủng hoảng đồng bảng anh
危機感 ききかん
cảm giác bất an; sự cảm nhận nguy hiểm sắp xảy đến