Các từ liên quan tới 2015年の柏レイソル
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
柏 かしわ
cây sồi
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
柏槙 びゃくしん ビャクシン かしわまき
cây cối
柏鵬 はくほう
kỷ nguyên trong suốt những năm 1960 do các nhà vô địch lớn taiho và kashiwado thống trị
柏木 かしわぎ
<THựC> gỗ sồi
松柏 しょうはく まつかえ
cây thường xanh; cây hạt trần; cây lá kim
柏餅 かしわもち
một loại bánh làm bằng gạo sau đó được cuộn lại bằng lá sồi (thường được ăn trong ngày lễ trẻ em 5-5)