Các từ liên quan tới 2016 FNSうたの春まつり
red algae
鯔のつまり とどのつまり いなのつまり
the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận, kết qu là
春祭り はるまつり
lễ hội mùa xuân.
球乗り たまのり
làm trò trên quả bóng đang lăn (xiếc); cân bằng trên một quả bóng
玉乗り たまのり
cân bằng trên (về) một quả bóng
鉄の固まり てつのかたまり
thỏi sắt.
春の山 はるのやま
ngọn núi vào mùa xuân
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân