Các từ liên quan tới 2016年リオデジャネイロオリンピックの卓球競技
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
卓球 たっきゅう
bóng bàn
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
球技 きゅうぎ
trò chơi bóng
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
フィールド競技 フィールドきょうぎ
những sự kiện lĩnh vực
競技者 きょうぎしゃ
người thi đấu; vận động viên; tuyển thủ