Các từ liên quan tới 2016年ロシア国防省Tu-154墜落事故
墜落事故 ついらくじこ
vụ va chạm máy bay
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
国防省 こくぼうしょう
bộ quốc phòng.
墜落 ついらく
sự rơi từ trên cao
事故防止 じこぼうし
việc phòng tránh tai nạn; việc phòng ngừa sự cố
国防総省 こくぼうそうしょう
Bộ Quốc phòng.
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
事故 じこ ことゆえ
biến cố