Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 2016年中国杯
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
ダブルはい W杯
cúp bóng đá thế giới.
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
年中 ねんじゅう ねんちゅう ねんぢゅう
suốt cả năm
中年 ちゅうねん
trung niên.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng