Các từ liên quan tới 2017年の浦和レッドダイヤモンズ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
昭和年間 しょうわねんかん
niên đại Shouwa; thời kỳ Chiêu Hoà.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).