Các từ liên quan tới 2017年市川市長選挙
市長選挙 しちょうせんきょ
cuộc bầu cử thị trưởng
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
市長村長選挙 しちょうそんちょうせんきょ
cuộc bầu cử thị trưởng
市長町長選挙 しちょうちょうちょうせんきょ
cuộc bầu cử thị trưởng
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市長選 しちょうせん
cuộc bầu cử thị trưởng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.