Các từ liên quan tới 2018年平昌オリンピックの開会式
開会式 かいかいしき
lễ khai trương; lễ khai mạc
昌平 しょうへい
hoà bình; sự thanh bình
オリンピック大会 オリンピックたいかい
thế vận hội Olympic
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
哆開 哆開
sự nẻ ra
平年 へいねん
thường niên; trung bình một năm
開平 かいへい
sự khai phương (toán học)