Các từ liên quan tới 2019年世界陸上競技選手権大会セントルシア選手団
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
世界選手権 せかいせんしゅけん
giải vô địch thế giới; trận đấu tranh chức vô địch thế giới
選手権大会 せんしゅけんたいかい
đợt tranh giải vô địch
選手団 せんしゅだん
đội; tổ
選手権 せんしゅけん
dẫn dắt; rậm rạp đỉnh; nhà vô địch
競輪選手 けいりんせんしゅ
người đi xe đạp chuyên nghiệp