Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
季冬 きとう
cuối mùa đông
冬季 とうき
khoảng thời gian mùa đông
年季 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
冬季オリンピック とうきオリンピック
ôlimpich mùa đông
冬季五輪 とうきごりん
Olympic mùa đông
冬季汎用 とうきはんよう
dùng cho mùa đông
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
年季奉公 ねんきぼうこう
lao động có giao kèo, lao động theo khế ước