Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 21
ステロイド-21-モノオキシゲナーゼ ステロイド-21-モノオキシゲナーゼ
steroid 21-monooxygenase (enzym)
三七日 みなぬか みなのか さんしちにち さんななにち
21 ngày; ngày thứ 21 sau khi chết; lễ mừng sinh em bé được 21 ngày
二十一日 にじゅういちにち
ngày 21
zetta-, 10^21
ウエルカムプラン21 ウエルカムプランにじゅういち
Welcome Plan 21
lối chơi bài " 21", phà, cầu phao, bắc cầu phao qua bằng cầu phao
lối chơi bài " 21", phà, cầu phao, bắc cầu phao qua bằng cầu phao
正丁 せいてい しょうてい
man in good health between 21 and 60 years of age to whom applied various corvee and taxes (under the ritsuryo system)