Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きょうきゃくしゅう
lối chơi bài " 21", phà, cầu phao.
橋脚舟
Bài xì lát
きょうきゅうしゃ
người cung cấp, người tiếp tế
しょうきゃく
sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp
にゅうきょしゃ
người thuê mướn (nhà, đất...), tá điền, người ở, người chiếm cứ, thuê (nhà, đất), ở, ở thuê
きょじゅうしゃ
cư trú, ở chính thức ; thường trú, ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), thuộc về, ở vào, người trú ngụ ; cư dân, thống sứ; công sứ, chim không di trú
きょうじゅしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
しゅうきょく
đoạn cuối, chương cuối, màn chót, sự việc cuối cùng; sự kết thúc; phần kết thúc
きゅうちゃく
sự hút bám
じゅきゅうしゃ
người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
Đăng nhập để xem giải thích