Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
健康的 けんこうてき
vệ sinh, hợp vệ sinh
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
健康増進 けんこーぞーしん
tăng cường sức khỏe
宣言的 せんげんてき
để tuyên bố
指導的 しどうてき
leading (e.g. role), instructive, guiding
健康増進センター けんこーぞーしんセンター
trung tâm tăng cường sức khỏe
健康 けんこう
khí huyết
進路指導 しんろしどう
sự chỉ đạo khuyên răn