Các từ liên quan tới 21世紀に向けた指導的健康促進のジャカルタ宣言
健康的 けんこうてき
vệ sinh, hợp vệ sinh
健康増進 けんこーぞーしん
tăng cường sức khỏe
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
宣言的 せんげんてき
để tuyên bố
指導的 しどうてき
leading (e.g. role), instructive, guiding
健康増進センター けんこーぞーしんセンター
trung tâm tăng cường sức khỏe
健康 けんこう
khí huyết
進路指導 しんろしどう
sự chỉ đạo khuyên răn