Các từ liên quan tới 24の前奏曲とフーガ
前奏曲 ぜんそうきょく
nhạc dạo, khúc dạo đầu
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
奏曲 そうきょく
bản xônat
前奏 ぜんそう
việc mở đầu (một sự kiện); đoạn mở đầu (một bài thơ); hành động mở đầu; sự kiện mở đầu; khúc mở đầu (âm nhạc).
nhạc fu ga
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
24ビットカラー 24ビットカラー
24-bit màu
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu