Các từ liên quan tới 24時間テレビ 愛は地球を救う23
現地時間 げんちじかん
giờ địa phương
インターロイキン23 インターロイキン23
interleukin 23
時球 じきゅう
quả bóng thời gian
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
24ビットカラー 24ビットカラー
24-bit màu
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu