Các từ liên quan tới 25セント硬貨 (アメリカ合衆国)
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アメリカ合衆国 アメリカがっしゅうこく
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
合衆国 がっしゅうこく
hợp nhất những trạng thái (của) mỹ; trạng thái liên bang
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
硬貨 こうか
tiền kim loại; đồng tiền.
アメリカ連合国 アメリカれんごうこく
liên minh miền Nam Hoa Kỳ
FTSE中国25 FTSEちゅーごく25
chỉ mục ftse china a50
北米合衆国 ほくべいがっしゅうこく
hoa kỳ