Các từ liên quan tới 2S9ノーナ-S 120mm自走砲
自走砲 じそうほう じはしほう
pháo tự hành
自走 じそう
tự vận hành, tự chạy
自走式 じそうしき
tự tác động để di chuyển (chỉ loại xe lăn dùng tay, khác với xe lăn điện)
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
S型 Sかた
kiểu chữ S
S型 Sかた
kiểu chữ S
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.