Các từ liên quan tới 3トン半燃料タンク車
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
bồn nhiên liệu
タンク車 タンクしゃ
<Mỹ> xe ô tô có két to hình ống để chở sữa
燃料電池車 ねんりょうでんちしゃ
xe chạy bằng pin nhiên liệu (hoặc xe điện chạy bằng pin nhiên liệu là một loại xe điện sử dụng pin nhiên liệu, đôi khi kết hợp với một cục pin nhỏ hoặc siêu tụ điện, để cung cấp năng lượng cho động cơ điện trên xe)
燃料 ねんりょう
chất đốt
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu