Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 3月8日の雲
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.
日月 じつげつ にちげつ
Mặt trăng và mặt trời; nhật nguyệt
月日の経つ つきひのたつ
đi qua (của) những ngày và những tháng
五月雨雲 さみだれぐも
cloud during rainy season
月卿雲客 げっけいうんかく
quý tộc cao quý, quan lại cận thần
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日月火 にちげつか
chủ nhật, thứ 2, thứ 3