Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秀才 しゅうさい
người phi thường; người kỳ kiệu.
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
アルバム
an-bum ca nhạc; an-bum
Album.
めこん(べとなむのせいぶ) メコン(ベトナムの西部)
miền tây.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic