Các từ liên quan tới 35キロメートル競歩
キロメートル(km) キロメートル(km)
ki-lô-mét
競歩 きょうほ
sự đi bộ đua; cuộc đi bộ đua
kilômét; cây số
毎時キロメートル まいじキロメートル
km/h
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
徒歩競走 とほきょうそう
một footrace
平方キロメートル へいほうキロメートル へいほうきろめいとる
kilômet vuông
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á