Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea