Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 4元運動量
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動量 うんどうりょう
khối lượng vận động, số lần vận động
角運動量 かくうんどうりょう
động lượng góc; xung lượng; mo-men góc (vật lý)
運動量空間 うんどうりょうくうかん
không gian động lượng (cơ học lượng tử)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
運動 うんどう
phong trào