Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧暦 きゅうれき
âm lịch
暦月 れきげつ
tháng
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
暦日 れきじつ
quyển lịch ghi ngày; thời gian
4当5落 よんとうごらく
giấc ngủ chập chờn.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
旧太陽暦 きゅうたいようれき
lịch mặt trời cũ; lịch Julian
旧正月 きゅうしょうがつ
Tết âm lịch; Tết nguyên đán