Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬貨 こうか
tiền kim loại; đồng tiền.
オーストラリア区 オーストラリアく
khu vực Australia
オーストラリア人 オーストラリアじん
người Australia
オーストラリア
nước Úc; Oxtrâylia; Úc
オーストラリア鰐 オーストラリアわに オーストラリアワニ
cá sấu mũi dài (Crocodylus johnsoni)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
セント
cạnh khóe