Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 5大学電波天文台
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
電波天文台 でんぱてんもんだい
đài quan sát vô tuyến
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
電波天文学 でんぱてんもんがく
thiên văn học vô tuyến (ngành thiên văn thu, phân tích sóng (rađiô) từ vũ trụ đến)
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
天文学 てんもんがく
thiên văn học
電波天体 でんぱてんたい
ngôi sao đài phát thanh