Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マス目 マス目
chỗ trống
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
投げキス なげキス
a blown kiss
キス キッス
nụ hôn; cái hôn; hôn
ファースト ファスト
nhanh; nhanh chóng
ディープキス ディープ・キス
Nụ hôn kiểu Pháp
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.