Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 555 タイマー
đồng hồ hẹn giờ
タイマー タイマ
sự hẹn giờ.
入タイマー いりタイマー いれタイマー
bật hẹn giờ
ウォッチドッグ・タイマー ウォッチドッグ・タイマー
bộ đếm thời gian cơ quan giám sát
切タイマー きりタイマー
off timer (i.e. to automatically turn an electrical device off at a certain time)
セルフタイマー セルフ・タイマー
hẹn giờ, hành động trễ
入切タイマー いりきりタイマー いれきりタイマー
hẹn giờ bật tắt (tức là tự động bật và tắt thiết bị điện vào những thời điểm nhất định)
散水タイマー さんすいタイマー
thiết bị tưới nước tự động hen giờ