Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
引きストローク ひきストローク
draw stroke (canoeing)
ストローク
lối bơi, kiểu bơi, kiểu quạt tay
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ストロークフォント ストローク・フォント
font nét
シーストローク シー・ストローク
C-stroke (canoeing)
ストロークプレー ストローク・プレー
stroke play