Các từ liên quan tới 69式空対空誘導弾
地対空誘導弾 ちたいくうゆうどうだん
Tên lửa đất đối không SAM
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
誘導弾 ゆうどうだん
tên lửa điều khiển
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không
対空 たいくう
phòng không, chống máy bay
空対空ミサイル くうたいくうミサイル そらたいくうミサイル
tên lửa không, đối, không
地対空 ちたいくう
đất đối không