Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地球儀 ちきゅうぎ
quả địa cầu
7桁の数 7けたのかず
số có bảy chữ số
7の段の九九 7のだんのきゅうきゅう
Bảng cửu chương nhân 7
七つの海 ななつのうみ
bảy biển
地球の周り ちきゅうのまわり
không gian xung quanh trái đất; đường tròn (của) trái đất
月球儀 げっきゅうぎ
moon globe
天球儀 てんきゅうぎ
hình thiên cầu.
その儀 そのぎ
that matter, those matters