Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
月球儀 げっきゅうぎ
moon globe
天球儀 てんきゅうぎ
hình thiên cầu.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
地球 ちきゅう
quả đất; trái đất; địa cầu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
地球化 ちきゅうか
terraforming