Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
地球儀 ちきゅうぎ
quả địa cầu
天球儀 てんきゅうぎ
hình thiên cầu.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
儀 ぎ
cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng
月月 つきつき
mỗi tháng
儀形 ぎがた
làm mẫu; mẫu; sao chép
儀装 ぎそう
các đồ dùng, trang sức, phục sức dành cho các nghi thức